ด.ญ. อังกฤษ
คำแปลอังกฤษ
มือถือ
- n. girl
- ด. month
- ด.ญ [dek ying] n. girl ; young girl ; teenager ; miss ; [girl aged 15 and over]
- โง ดิ่ญ ญู ngô Đình nhu
- ดับสูญ take leave of the world say goodbye to the world die depart from the world
- จุด สำคัญ outline
- ลูว์กา ดีญ lucas digne
- เล ดึ๊ก อัญ lê Đức anh
- โง ดิ่ญ เสี่ยม ngo dinh diem
- ดั่ง ถิ หง็อก ถิ่ญ Đặng thị ngọc thịnh
- ด่าม หวิญ ฮึง Đàm vĩnh hưng
- วัตถุดิบสําคัญ staple material
- เหงียน อัญ ดึ๊ก nguyễn anh Đức
- ญี่ n. obsol. two ; second son
- จักรพรรดิขาย ดิ่ญ khải Định
- จักรพรรดิด่ง คั้ญ Đồng khánh